Glycerin Là Gì? Ứng Dụng Thực Tế Của Glycerin
Tips Khi Bơm Glycerin Sử Dụng Bơm Màng
Định nghĩa Glycerin đầy đủ
Glycerin một loại polyol đơn giản. Nó dạng lỏng trong, hơi sánh, không độc với vị ngọt tự nhiên và không gây độc, thân thiện sức khỏe.
Nguồn gốc glycerol có trong các hợp chất béo (glyceride). Với khả năng diệt khuẩn – chống vi-rút, người ta ứng dụng glycerin trong y học xử lý vết thương, bỏng.
Ngoài ra, nó được ứng dụng rộng rãi như phụ gia ngọt trong chế biến thực phẩm và tác nhân hút ẩm của các sản phẩm dược, mỹ phẩm. Nhờ có tính chất hóa học đặc biệt, glycerol hòa trộn tốt với nước và mang tính hút ẩm mạnh.
Tại sao nên dùng bơm màng để bơm Glycerin?
Hoạt động nhẹ nhàng, không phá vỡ cấu trúc
Bơm màng vận hành bằng khí nén hoặc điện, tạo dòng chảy ổn định mà giữ nguyên trạng tính chất. Điều này đặc biệt quan trọng trong dược phẩm, mỹ phẩm, đòi hỏi chất lượng nguyên liệu không thay đổi.
Tính năng tự hút
Bơm màng có khả năng hút trực tiếp từ tank chứa mà không cần mồi trước. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất sản xuất.
Bơm được glycerin độ nhớt lớn
Do đặc tính nhớt, glycerin thường gây khó cho bơm truyền thống. Tuy nhiên, bơm màng có màng đàn hồi kết hợp van bi giúp truyền tải hiệu quả không gây kẹt.
Thiết kế không phớt làm kín
Khác với loại bơm dùng seal làm kín, bơm màng hoàn toàn không sử dụng phớt. Nhờ vậy, không lo rò rỉ, nhiễm bẩn, rất cần thiết khi bơm glycerin cho y dược và thực phẩm.
Khả năng chống ăn mòn và tương thích vật liệu
Mặc dù glycerin không ăn mòn, nhưng cần lựa chọn vật liệu phù hợp. Thông thường, thân bơm inox, PP, PVDF kết hợp với các loại màng chất lượng cao như PTFE, Santoprene, Viton sẽ tối ưu cho ngành dược – thực phẩm.
{Những yếu tố cần nhớ khi truyền tải chất lỏng Glycerin
Lựa chọn kích cỡ bơm
Cần lựa đúng bơm có công suất bơm và sức ép phù hợp với quy mô sử dụng.
Nếu bơm quá nhỏ sẽ không đảm bảo lưu lượng cần thiết,
ngược lại nếu quá lớn sẽ làm giảm hiệu suất và tiêu hao năng lượng.
Xác định vật liệu bơm
Một số chất liệu phù hợp với glycerin:
- Thân bơm: SS316L, nhựa PP, Polyvinylidene Fluoride.
- Bộ phận màng: PTFE, Elastomer Santoprene.
- Cụm van: Cao su Viton, Ethylene Propylene Diene.
Vai trò của nhiệt độ và độ nhớt
Tính nhớt lớn ảnh hưởng đến lưu lượng bơm nếu máy bơm thiếu công năng.
Nhiệt độ quyết định đến mức độ nhớt: glycerin càng nóng, ít nhớt hơn, dễ vận chuyển hơn.
Vì vậy, trong một số quy trình, có thể tăng nhiệt độ vừa phải để tăng hiệu quả.
Thiết bị hỗ trợ
Để tối ưu quá trình bơm, có thể sử dụng kèm:
- Thiết bị giảm xung: làm mượt dòng chảy.
- Đồng hồ đo lưu lượng: hỗ trợ định lượng chính xác.
- Air filter: giữ cho khí cấp tinh khiết, kéo dài độ bền thiết bị.
|
Cẩm nang sử dụng bơm màng cho Glycerin
Lắp đặt và cài đặt
- Sắp xếp bơm ở vị trí ổn định, tránh rung lắc.
- Liên kết đường ống đầu vào và đầu ra bằng ống tiêu chuẩn.
- Xác nhận hệ thống cấp điện/khí nén hoạt động ổn định.
Vận hành và điều khiển
- Khởi động dòng khí nén theo kiểm soát tránh sốc áp.
- Điều chỉnh lưu lượng khí đáp ứng yêu cầu sản xuất.
- Theo dõi chỉ số đồng hồ áp suất để đảm bảo vận hành ổn định.
Quy trình bảo dưỡng
- Vệ sinh bơm định kỳ, để tránh nhiễm bẩn sản phẩm.
- Kiểm tra màng bơm, van bi định kỳ hàng tháng, đảm bảo không hư hại.
- Giữ khí nén không ẩm ướt ngăn chặn gỉ sét.
Lợi ích sử dụng
- Hoạt động ổn định, giữ nguyên chất lượng glycerin.
- Dễ dàng kích hoạt, không yêu cầu kỹ năng phức tạp.
- Xử lý được chất lỏng có độ nhớt cao.
- Cấu trúc kín, loại bỏ nguy cơ rò rỉ.
- Tương thích với nhiều vật liệu.
Tổng kết
Bơm màng khí nén mang lại hiệu quả cao khi cần xử lý glycerin trong sản xuất.
Muốn đạt hiệu suất cao nhất, cân nhắc lưu lượng và áp suất, chất liệu bơm tương thích và tuân thủ quy trình vận hành – bảo trì.
Điều này không chỉ giúp sản xuất ổn định mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh.
|
Vai trò của glycerol
Công nghiệp chế biến đồ ăn
Trong lĩnh vực ẩm thực, glycerol được sử dụng như chất giữ ẩm, dung môi và chất làm ngọt, hỗ trợ kéo dài hạn sử dụng.
Nó cũng được dùng như chất độn trong đồ ăn kiêng chuẩn bị thương mại (ví dụ: bánh quy) và thành phần tăng độ sánh trong rượu mùi.
Glycerol kết hợp với nước còn duy trì độ tươi một số loại lá.
Ở khía cạnh chất tạo ngọt thay thế, nó mang lại khoảng 27 kcal/1 tsp (sucrose chỉ 20), mức độ ngọt bằng 60% sucrose.
Trong danh mục phụ gia, glyxerin được gắn nhãn E422.
Nó cũng được khuyên dùng khi phối hợp với polyol sweeteners như erythritol, tạo cảm giác the mát.
Glycerin trong dược phẩm và mỹ phẩm
Glycerin sở hữu khả năng chống vi khuẩn, ức chế virus, được cơ quan FDA công nhận như giải pháp y tế cho vết thương.
Red Cross từng báo cáo 85% glycerol solution cho thấy diệt khuẩn và ức chế virus.
Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc vết thương, bao gồm miếng hydrogel chứa glycerol để làm mát và chữa bỏng và chăm sóc vết thương.
Được phê duyệt cho mọi loại vết thương ngoại trừ bỏng độ ba, glycerin còn được dùng trong bảo quản da hiến tặng phục vụ ghép da.
Trong y học và mỹ phẩm, glycerin đóng vai trò chất làm mịn da, dầu bôi trơn và moisturizer.
Ichthyosis và xerosis giảm nhẹ nhờ glycerin bôi ngoài da.
Nó được tìm thấy trong allergy immunotherapy, xi-rô ho, elixir, antidote, toothpaste, mouthwash, skincare cream, shaving cream, dầu gội, xà phòng và dầu nhờn cá nhân.
Trong thực phẩm, glycerol được xếp loại như sugar alcohol, cung cấp nguồn năng lượng calo.
Thêm nữa, nó cũng được dùng trong ngân hàng máu để bảo tồn tế bào hồng cầu trước khi freezing.
Glycerol là nguyên liệu tạo xà phòng glycerin, thường được bổ sung tinh dầu tạo mùi dễ chịu.
Loại xà phòng này phù hợp bởi các làn da dễ kích ứng, giúp ngăn ngừa khô da nhờ khả năng hút ẩm.
Nó hút ẩm từ môi trường lên bề mặt da, làm chậm bay hơi.
Glycerin được tích hợp trong bio-ink formulation lĩnh vực in 3D sinh học.
Tỷ lệ glycerol giúp tăng độ nhớt mà không bổ sung protein, carbohydrate hoặc glycoprotein.
|
Glyxerin trong ứng dụng thảo dược
Chất glycerin thường được dùng để ngăn ngừa tannin kết tủa trong quá trình chiết xuất ethanol từ thực vật.
Nó cũng được ứng dụng làm dung môi thay ethanol trong tạo ra các chế phẩm thảo mộc.
Tuy nhiên, so với phương pháp chiết xuất chuẩn bằng cồn, thì tính chiết tách không cao bằng.
Ngoài ra, rượu cồn cũng có thể loại bỏ rồi thay bằng glycerin để giữ vai trò bảo quản.
Các nhà sản xuất chiết xuất chất lỏng thường đun, trích ly thảo mộc trong nước nóng trước khi thêm glycerin nhằm tạo ra dạng glycerite.
Glyxerin được dùng trong hóa hơi điện tử
Glycerin thường được thêm vào trong e-liquid để sinh hơi nước. Cùng với propylene glycol, glyxerin giữ vai trò nền chính của dung dịch e-liquid, được đưa vào với bộ hóa hơi trong thuốc lá điện tử.
Thông qua bộ phun nhiệt Kanthal, glycerol bốc hơi và cung cấp nicotine.
Glycerin sử dụng làm chất chống đông
Giống như các hợp chất glycol khác, glycerin là một kosmotrope không ion, gắn kết chặt chẽ với hệ nước, từ đó ngăn nước đóng băng.
Điểm đông đặc tối thiểu vào khoảng −38 °C, ứng với dung dịch hỗn hợp glycerin-nước tỷ lệ 70:30.
Trong các giai đoạn phát triển trước đây, glycerol từng là dung dịch chống đông trong ngành xe hơi trước khi nhường chỗ cho ethylene glycol, chất có khả năng hạ băng tốt hơn.
Mặc dù glycerin kém hơn ethylene glycol về điểm đông đặc, nhưng glycerin không độc hại, vẫn được cân nhắc tái sử dụng cho các giải pháp chống đông xe hơi.
Trong thí nghiệm sinh học, glycerol là chất nền quan trọng cho các enzyme được bảo quản dưới 0°C, hạn chế biến tính.
Ngoài ra, glycerin còn có vai trò cryoprotectant, giảm thiệt hại do tinh thể băng, nhờ tan vào dung dịch nước, bảo vệ phôi động vật có vú khi được lưu trữ trong dung dịch đông lạnh.
|
Hóa chất trung gian
Glycerol thường được ứng dụng để sản xuất nitroglycerin, chất nền quan trọng của nhiều loại thuốc nổ gồm thuốc nổ, gelignite và chất đẩy như cordite.
Sự phụ thuộc vào sản xuất xà phòng để cung cấp glycerol đồng sản phẩm làm hạn chế cho việc mở rộng quy mô sản xuất nhằm phục vụ nhu cầu chiến tranh.
Vì thế, quy trình tổng hợp glycerol nhân tạo trở thành ưu tiên quốc phòng trong thời kỳ trước Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Nitroglycerin, được biết đến như glyceryl trinitrate (GTN), hay dùng để điều trị cơn đau thắt ngực, với dạng viên ngậm, hoặc dạng bình xịt khí dung.
Ứng dụng ngoài hóa chất
Glycerin được áp dụng như môi chất cho áp kế để giảm chấn động.
Những dao động phát sinh từ môi trường, từ các thiết bị cơ khí như động cơ, máy nén, bơm, hình thành dao động cộng hưởng trong đồng hồ.
Glycerol, khi bổ sung vào thiết bị đo, để get more info chiếm chỗ trống, giúp hạn chế các dao động điều hòa được truyền đến kim, làm tăng tuổi thọ và tính chính xác của áp kế.
Glycerin được các nhà làm phim dùng khi quay các cảnh liên quan đến nước để ngăn các khu vực khô quá nhanh.
Glycerin có thể thay thế nước trong thí nghiệm siêu âm, vì nó có chỉ số trở kháng cao hơn (2,42MRayl so với 1,483MRayl đối với nước) trong khi tương đối an toàn, không độc hại, không ăn mòn và chi phí tương đối thấp.
Glycerine cũng có mặt trong các máy phát điện diesel cung cấp điện cho FIA E Formula những chiếc xe đua điện.